|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dá»n hà ng
| [dá»n hà ng] | | | install one's store, display one's good. | | | (địa phÆ°Æ¡ng) close one's shop. | | | lay out a peddler's wares |
Install one's store, display one's good. (địa phương) Close one's shop
|
|
|
|